Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64306

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
127Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
128Thủ tục đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
129Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
130Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
131Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
132Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
133Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
134Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
135Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
136Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000110.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
137Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
138Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
139Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
140Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
141Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con1.000689.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
142Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
143Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)1
144Thủ tục đăng ký kết hôn1.000894.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
145Thủ tục đăng ký khai sinh1.001193.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
146Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
147Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
148Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 1
149Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 1
150Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3

Công khai tiến độ giải quyết TTHC